HYUNDAI PORTER 1T5 ĐÓNG BEN TỰ ĐỔ
Trọng lượng bản thân : |
1955 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1065 |
kG |
- Cầu sau : |
890 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1350 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
3500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
4880 x 1740 x 1970 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
2550 x 1600 x 380/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
2640 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1485/1320 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4CB |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2497 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
95.6 kW/ 3800 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
195/70 R15 /145R13 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng hàng (1,55 m3); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
HINO FM BỒN 24 KHỐI
Trọng lượng bản thân : |
10325 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3455 |
kG |
- Cầu sau : |
6870 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
13480 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8700 x 2460 x 3980 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4130 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1925/1855 |
mm |
Số trục : |
3 | |
Công thức bánh xe : |
6 x 4 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
HINO BỒN CÁM 24 KHÔI HỢP KIM NHÔM
rọng lượng bản thân : |
9955 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3445 |
kG |
- Cầu sau : |
6510 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
13850 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9900 x 2460 x 3770 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6400 x 2400 x 2150/1000 |
mm |
Khoảng cách trục : |
4980 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1925/1855 |
mm |
Số trục : |
3 | |
Công thức bánh xe : |
6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
hyundai ben 2 khối 2018
Trọng lượng bản thân : |
2565 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1465 |
kG |
- Cầu sau : |
1100 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1490 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4250 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
4900 x 1760 x 2350 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
2735 x 1390 x 485/--- |
mm |
ISUZU BỒN CÁM 22 KHỐI
rọng lượng bản thân : |
10695 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3385 |
kG |
- Cầu sau : |
7310 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
12825 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
23715 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
10165 x 2480 x 3535 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6950 x 2310 x 1740/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
5050 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1970/1845 |
mm |
Số trục : |
3 | |
Công thức bánh xe : |
6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
XE TẢI HINO ÉP RÁC 9 KHỐI
rọng lượng bản thân : |
6255 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2345 |
kG |
- Cầu sau : |
3910 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3800 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10250 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6580 x 2300 x 2900 |
hyundai 15 tấn chở rác nhập khẩu
rọng lượng bản thân : |
14520 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4300 |
kG |
- Cầu sau : |
10220 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
9350 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
10170 x 2500 x 3630 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
HINO 6T4 ĐÓNG THÙNG XE BỒN CÁM
Trọng lượng bản thân : |
5360 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2295 |
kG |
- Cầu sau : |
3065 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4845 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10400 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7560 x 2275 x 3290 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3960 x 1910 x 1650/650 |
mm |
Khoảng cách trục : |
4350 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1770/1660 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Dies |
Hino Fg tấn gắn cẩu 5 tấn nhập khẩu
Trọng lượng bản thân : |
8455 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4310 |
kG |
- Cầu sau : |
4145 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6450 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15100 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9490 x 2500 x 3460 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6500 x 2350 x 635/--- |
HYUNDAI BEN 2 KHỐI VÀO THÀNH PHỐ
Trọng lượng bản thân : |
2565 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1465 |
kG |
- Cầu sau : |
1100 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1490 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4250 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
4900 x 1760 x 2350 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
2735 x 1390 x 485/-- |
Hyundai 310 bồn chở sữa 17 khối
Trọng lượng bản thân : |
13010 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
6860 |
kG |
- Cầu sau : |
6150 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
16860 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
30000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11430 x 2500 x 3350 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7970 x 1810 x 1810/--- |
Hyundai 7 tấn gắn cẩu Unic nhập khẩu
Trọng lượng bản thân : |
5005 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2550 |
kG |
- Cầu sau : |
2455 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
5400 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10600 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6900 x 2200 x 2990 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4250 x 2060 x 520/--- |