Trọng lượng bản thân : |
3105 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1725 |
kG |
- Cầu sau : |
1380 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3200 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
6500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6270 x 2000 x 2950 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4320 x 1850 x 1830/--- |
CHÚ Ý: Để lựa chọn dòng xe phù hợp với nhu cầu của quý khách, Thủy Xe Tải luôn luôn phục vụ quý khách hàng 24/7 và đưa khách hàng tới tận xưởng sản xuất để trực tiếp tham quan nhà xưởng cũng như kiểm định chất lượng trước khi đặt mua. Thủy Xe Tải là trung tâm phân phối xe tải cho toàn Miền Nam được ủy quyền trực tiếp từ các hãng sản xuất xe hiện nay. Cùng với đó là CAM KẾT BẢO HÀNH SẢN PHẨM khi mua hàng tại Thủy Xe Tải nên quý khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng dịch vụ.
Với thiết kế mạnh mẽ mọi dòng tải Fuso nhập khẩu Nhật Bản hiện tại đang dẫn đầu về doanh số bán hàng
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
Trọng lượng bản thân : |
3105 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1725 |
kG |
- Cầu sau : |
1380 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3200 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
6500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6270 x 2000 x 2950 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4320 x 1850 x 1830/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3350 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1665/1495 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4D34-2AT5 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
3908 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
81 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.00 - 16 /7.00 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Đọc thêm chi tiết