Hyundai 7 tấn 3 thùng kín composite nhập khẩu
Giá chỉ Liên hệ
Giá thị trường 665,000,000
Còn hàng
Mã sản phẩm: HYUNDAI 110S 2019

Trọng lượng bản thân :

3605

kG

Phân bố : - Cầu trước :

1870

kG

- Cầu sau :

1735

kG

Tải trọng cho phép chở :

6800

kG

Số người cho phép chở :

3

người

Trọng lượng toàn bộ :

10600

kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

6910 x 2200 x 2950

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

4900 x 2060 x 1880/---
Giải đáp thắc mắc: 0914.928.880 (08:00-22:00)
Thông tin chi tiết sản phẩm

CHÚ Ý: Để lựa chọn dòng xe phù hợp với nhu cầu của quý khách, Thủy Xe Tải luôn luôn phục vụ quý khách hàng 24/7 và đưa khách hàng tới tận xưởng sản xuất để trực tiếp tham quan nhà xưởng cũng như kiểm định chất lượng trước khi đặt mua. Thủy Xe Tải là trung tâm phân phối xe tải cho toàn Miền Nam được ủy quyền trực tiếp từ các hãng sản xuất xe hiện nay. Cùng với đó là CAM KẾT BẢO HÀNH SẢN PHẨM khi mua hàng tại Thủy Xe Tải nên quý khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng dịch vụ.

Tại sao lại lựa chọn dòng xe HYUNDAI 110S 2019?

HYUNDAI 110S 2019 tải trọng cho phép chở đối với thùng kín là dòng xe nhập khẩu 3 cục chính hãng từ HÀN QUỐC

Sau đây là một số hình ảnh và thông số kĩ thuật xe:

                                                                  Kết quả hình ảnh cho hyundai 110s chassi

Trọng lượng bản thân :

3605

kG

Phân bố : - Cầu trước :

1870

kG

- Cầu sau :

1735

kG

Tải trọng cho phép chở :

6800

kG

Số người cho phép chở :

3

người

Trọng lượng toàn bộ :

10600

kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

6910 x 2200 x 2950

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

4900 x 2060 x 1880/---

mm

Khoảng cách trục :

3775

mm

Vết bánh xe trước / sau :

1680/1495

mm

Số trục :

2

Công thức bánh xe :

4 x 2

Loại nhiên liệu :

Diesel

Động cơ :

Nhãn hiệu động cơ:

D4GA

Loại động cơ:

4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Thể tích :

3933       cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

103 kW/ 2700 v/ph

Lốp xe :

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

02/04/---/---/---

Lốp trước / sau:

8.25 - 16 /8.25 - 16

Hệ thống phanh :

 

Phanh trước /Dẫn động :

Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không

Phanh sau /Dẫn động :

Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không

Phanh tay /Dẫn động :

Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Hệ thống lái :

 

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

Ghi chú:

Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 358 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá

 

   

 

 

Đọc thêm chi tiết

Mọi người nói về sản phẩm này