
Hino nhập 18 khối bồn xăng hợp kim nhôm
Trọng lượng bản thân : |
10485 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3875 |
kG |
- Cầu sau : |
6610 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
13320 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8700 x 2500 x 3480 |

HINO BỒN XITEC 6 KHỐI HỢP KIM NHÔM
rọng lượng bản thân : |
3615 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1635 |
kG |
- Cầu sau : |
1980 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4440 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
8250 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6040 x 1950 x 2700 |

Hino 15 tấn đóng bồn chở Xăng dầu
Trọng lượng bản thân : |
9995 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3535 |
kG |
- Cầu sau : |
6460 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
13760 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
23950 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8425 x 2500 x 3350 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5610 x 2380 x 1540/--- |

HINO DUTRO 6 KHỐI BỒN NHÔM
rọng lượng bản thân : |
3615 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1635 |
kG |
- Cầu sau : |
1980 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4440 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
8250 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6040 x 1950 x 2700 |

Hino 2019 đóng bồn chở dầu diesel
Tải trọng cho phép chở : |
14280 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9685 x 2500 x 3140 |

HINO FL chở xitec xăng dầu BỒN NHÔM
rọng lượng bản thân : |
9525 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3415 |
kG |
- Cầu sau : |
6110 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
14280 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9685 x 2500 x 3140 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4980 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1925/1855 |
mm |
Số trục : |
3 | |
Công thức bánh xe : |
6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-UF |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
184 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |

ISUZU 9 TẤN BỒN HỢP KIM NHÔM

Xe Hino 10 khối chở xăng dầu
Tải trọng cho phép chở : |
8400 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
16000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7380 x 2500 x 3210 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4330 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2050/1835 |

ISUZU 20 KHỐI BỒN HỢP KIM NHÔM
rọng lượng bản thân : |
9295 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3655 |
kG |
- Cầu sau : |
5640 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
14510 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9810 x 2500 x 3390 |