Hyundai 4 dò gắn cẩu 5 tấn nhập khẩu
Tải trọng cho phép chở : |
15600 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
30000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
12200 x 2500 x 3480 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
8500 x 2360 x 650/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
1700 + 4850 + 1300 |
Isuzu 5 tấn gắn cẩu Unic nhập khẩu
Trọng lượng bản thân : |
5655 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2585 |
kG |
- Cầu sau : |
3070 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3650 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
9500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7580 x 2250 x 2960 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4850 x 2110 x 400/--- |
Hino 6 tấn gắn cẩu TANADO 4 khúc 2019
Trọng lượng bản thân : |
5505 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2910 |
kG |
- Cầu sau : |
2595 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4700 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10400 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8770 x 2500 x 3100 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6120 x 2340 x 575/--- |
Isuzu 6 tấn gắn cẩu nhập khẩu
Trọng lượng bản thân : |
5605 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2860 |
kG |
- Cầu sau : |
2745 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4600 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10400 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8685 x 2500 x 3110 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6050 x 2340 x 575/--- |
Isuzu 15 tấn gắn cẩu Unic nhập khẩu
Trọng lượng bản thân : |
10405 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4555 |
kG |
- Cầu sau : |
5850 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
13400 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9980 x 2500 x 3460 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6870 x 2350 x 650/--- |
Hyundai 5 chân HD 360 gắn cẩu nhập khẩu
Trọng lượng bản thân : |
17720 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
kG |
|
- Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
16150 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
34000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
12200 x 2500 x 3900 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
8650 x 2350 x 450/--- |
Hyundai 13 tấn nhập khẩu gắn cẩu
Trọng lượng bản thân : |
8405 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4305 |
kG |
- Cầu sau : |
0 + 4100 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
11850 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
20450 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9420 x 2440 x 3400 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6350 x 2300 x 580/--- |
ISUZU 6 Tấn gắn cẩu Unic nhập khẩu
Trọng lượng bản thân : |
6455 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2875 |
kG |
- Cầu sau : |
3580 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4100 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10750 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8630 x 2500 x 3200 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5480 x 2350 x 550/--- |
Hyundai 3t5 gắn cẩu unic 3 tấn
Trọng lượng bản thân : |
4755 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2220 |
kG |
- Cầu sau : |
2535 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
2150 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
7100 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6775 x 2190 x 2980 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4350 x 2050 x 500/--- |
Hino Dutro 2019 gắn cẩu 3 tấn nhập khẩu
Tải trọng cho phép chở : |
3490 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
7500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6820 x 1990 x 2620 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4250 x 1850 x 400/--- |
Isuzu 9 tấn gắn cẩu Unic nhập khẩu
Trọng lượng bản thân : |
8855 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4505 |
kG |
- Cầu sau : |
4350 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6400 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15450 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9460 x 2500 x 3500 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6300 x 2350 x 600/--- |
Hino Fg tấn gắn cẩu 5 tấn nhập khẩu
Trọng lượng bản thân : |
8455 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4310 |
kG |
- Cầu sau : |
4145 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6450 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15100 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9490 x 2500 x 3460 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6500 x 2350 x 635/--- |