Isuzu 9 tấn nhập khẩu 2019
rọng lượng toàn bộ : |
14950 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9900 x 2500 x 3620 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7550 x 2350 x 2240/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
5550 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1975/1845 |
Xe tải 1t9 nhập khẩu chính hãng 2019
Trọng lượng bản thân : |
3245 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1615 |
kG |
- Cầu sau : |
1630 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1500 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4875 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6335 x 1875 x 2850 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4600 x 1710 x 1780/--- |
Xe Tải Fuso 2 tấn thùng kín nhập khẩu Nhật Bản
Trọng lượng bản thân : |
2405 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1480 |
kG |
- Cầu sau : |
925 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
2100 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4700 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5910 x 1870 x 2890 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4140 x 1720 x 600/1880 |
mm |
Hyundai 7 tấn 3 thùng kín composite nhập khẩu
Trọng lượng bản thân : |
3605 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1870 |
kG |
- Cầu sau : |
1735 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6800 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10600 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6910 x 2200 x 2950 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4900 x 2060 x 1880/--- |
Isuzu 2019 nhập khẩu 9 tấn
Trọng lượng bản thân : |
7555 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3350 |
kG |
- Cầu sau : |
4205 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
7450 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15200 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
10290 x 2500 x 3750 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7850 x 2350 x 2300/2230 |
ISUZU 2T3 THÙNG KÍN
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
2810 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1365 |
kG |
- Cầu sau : |
1445 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1990 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4995 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6180 x 1875 x 2890 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4380 x 1730 x 1870/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3360 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1385/1425 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |