![Hino bồn chở sữa 8 khối hợp kim nhôm.](https://thuyxetai.com/media/product/600x379/1554974443-hinh-dai-dien-xe-tai-hino-fg-bon-cho-sua-8-khoi-png.png)
Hino bồn chở sữa 8 khối hợp kim nhôm.
Trọng lượng bản thân : |
6540 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2990 |
kG |
- Cầu sau : |
3550 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
8115 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
14850 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7700 x 2480 x 2970 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3440 x 2240 x 1360/--- |
![Hyundai Hd210 bồn chở sữa 13 khối](https://thuyxetai.com/media/product/600x379/1555039009-hinh-dai-dien-xe-tai-hyundai-hd210-bon-cho-sua-png.png)
Hyundai Hd210 bồn chở sữa 13 khối
Trọng lượng bản thân : |
6965 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3340 |
kG |
- Cầu sau : |
0 + 3625 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
12840 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
20000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9540 x 2350 x 2780 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6210 x 2050 x 1290/--- |
![Isuzu 15 tấn bồn chở sữa hợp kim nhôm](https://thuyxetai.com/media/product/600x379/1554974352-hinh-dai-dien-xe-bon-isuzu-fvm-cho-sua-png.png)
Isuzu 15 tấn bồn chở sữa hợp kim nhôm
Trọng lượng bản thân : |
9680 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3750 |
kG |
- Cầu sau : |
2965 + 2965 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
12400 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
22275 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9800 x 2500 x 3170 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5000 x 2190 x 1440/--- |
![Hyundai bồn chở sữa 5 chân nhập khẩu](https://thuyxetai.com/media/product/600x379/1555038959-1552101922-1149vaq09011800-jpg-png.png)
Hyundai bồn chở sữa 5 chân nhập khẩu
Trọng lượng bản thân : |
15280 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3765 + 3765 |
kG |
- Cầu sau : |
0 + 3875 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
18590 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
34000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
12200 x 2500 x 3140 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7900 x 2170 x 1350/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
1700 + 3530 + 1310 + 1310 |
![Hyundai 310 bồn chở sữa 17 khối](https://thuyxetai.com/media/product/600x379/1555039084-hyundai-310-bon-sua-png.png)
Hyundai 310 bồn chở sữa 17 khối
Trọng lượng bản thân : |
13010 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
6860 |
kG |
- Cầu sau : |
6150 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
16860 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
30000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11430 x 2500 x 3350 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7970 x 1810 x 1810/--- |
![Xe bồn hino 14 khối chở sữa hợp kim nhôm](https://thuyxetai.com/media/product/600x379/1555038913-hino-14-khoi-cho-sua-png.png)
Xe bồn hino 14 khối chở sữa hợp kim nhôm
Trọng lượng bản thân : |
9425 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3095 |
kG |
- Cầu sau : |
6330 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
14380 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8600 x 2500 x 3520 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5250 x 2050 x 2050/--- |