Hino Fg tấn gắn cẩu 5 tấn nhập khẩu
Trọng lượng bản thân : |
8455 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4310 |
kG |
- Cầu sau : |
4145 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6450 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15100 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9490 x 2500 x 3460 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6500 x 2350 x 635/--- |
Hino 5 tấn gắn cẩu Unic nhập khẩu Nhật Bản
Trọng lượng bản thân : |
4805 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2535 |
kG |
- Cầu sau : |
2270 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3500 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
8500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7525 x 2170 x 2960 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4850 x 2020 x 545 |
Hino nhập 18 khối bồn xăng hợp kim nhôm
Trọng lượng bản thân : |
10485 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3875 |
kG |
- Cầu sau : |
6610 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
13320 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8700 x 2500 x 3480 |
Hyundai 4 dò gắn cẩu 5 tấn nhập khẩu
Tải trọng cho phép chở : |
15600 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
30000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
12200 x 2500 x 3480 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
8500 x 2360 x 650/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
1700 + 4850 + 1300 |
HINO BỒN XITEC 6 KHỐI HỢP KIM NHÔM
rọng lượng bản thân : |
3615 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1635 |
kG |
- Cầu sau : |
1980 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4440 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
8250 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6040 x 1950 x 2700 |
Isuzu 5 tấn gắn cẩu Unic nhập khẩu
Trọng lượng bản thân : |
5655 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2585 |
kG |
- Cầu sau : |
3070 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3650 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
9500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7580 x 2250 x 2960 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4850 x 2110 x 400/--- |
Hino bồn chở sữa 8 khối hợp kim nhôm.
Trọng lượng bản thân : |
6540 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2990 |
kG |
- Cầu sau : |
3550 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
8115 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
14850 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7700 x 2480 x 2970 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3440 x 2240 x 1360/--- |
ISUZU 6 Tấn gắn cẩu Unic nhập khẩu
Trọng lượng bản thân : |
6455 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2875 |
kG |
- Cầu sau : |
3580 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4100 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10750 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8630 x 2500 x 3200 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5480 x 2350 x 550/--- |
Isuzu 15 tấn gắn cẩu Unic nhập khẩu
Trọng lượng bản thân : |
10405 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4555 |
kG |
- Cầu sau : |
5850 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
13400 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9980 x 2500 x 3460 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6870 x 2350 x 650/--- |
Hino FM đóng xe ép rác 2019
Trọng lượng bản thân : |
12605 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3105 |
kG |
- Cầu sau : |
9500 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
10860 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
23660 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8895 x 2500 x 3370 |
Hino 6 tấn gắn cẩu TANADO 4 khúc 2019
Trọng lượng bản thân : |
5505 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2910 |
kG |
- Cầu sau : |
2595 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4700 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10400 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8770 x 2500 x 3100 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6120 x 2340 x 575/--- |
Hyundai 13 tấn nhập khẩu gắn cẩu
Trọng lượng bản thân : |
8405 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4305 |
kG |
- Cầu sau : |
0 + 4100 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
11850 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
20450 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9420 x 2440 x 3400 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6350 x 2300 x 580/--- |