![Hyundai 3t5 gắn cẩu unic 3 tấn](https://thuyxetai.com/media/product/600x379/1554974109-hyundai-3t5-gan-cau-unic-png.png)
Hyundai 3t5 gắn cẩu unic 3 tấn
Trọng lượng bản thân : |
4755 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2220 |
kG |
- Cầu sau : |
2535 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
2150 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
7100 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6775 x 2190 x 2980 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4350 x 2050 x 500/--- |
![Hino 2019 đóng bồn chở dầu diesel](https://thuyxetai.com/media/product/600x379/1554973762-1551060620-fl-cho-diesel-jpg-png.png)
Hino 2019 đóng bồn chở dầu diesel
Tải trọng cho phép chở : |
14280 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9685 x 2500 x 3140 |
![Hino 15 tấn đóng bồn chở Xăng dầu](https://thuyxetai.com/media/product/600x379/1554973795-1551059715-0001vaq09011600s-jpg-png.png)
Hino 15 tấn đóng bồn chở Xăng dầu
Trọng lượng bản thân : |
9995 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3535 |
kG |
- Cầu sau : |
6460 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
13760 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
23950 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8425 x 2500 x 3350 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5610 x 2380 x 1540/--- |
![Hino Dutro 2019 gắn cẩu 3 tấn nhập khẩu](https://thuyxetai.com/media/product/600x379/1555144192-1550194456-dutro-352-jpg-png.png)
Hino Dutro 2019 gắn cẩu 3 tấn nhập khẩu
Tải trọng cho phép chở : |
3490 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
7500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6820 x 1990 x 2620 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4250 x 1850 x 400/--- |
![HINO FM BEN 11 KHỐI GIÁ RẺ](https://thuyxetai.com/media/product/600x379/1542677359-bd9288eafd711d2f4460-jpg.jpg)
HINO FM BEN 11 KHỐI GIÁ RẺ
Trọng lượng bản thân : |
9655 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3675 |
kG |
- Cầu sau : |
5980 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
14150 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7800 x 2500 x 2950 |
mm |
|
![Hyundai bồn chở sữa 5 chân nhập khẩu](https://thuyxetai.com/media/product/600x379/1555038959-1552101922-1149vaq09011800-jpg-png.png)
Hyundai bồn chở sữa 5 chân nhập khẩu
Trọng lượng bản thân : |
15280 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3765 + 3765 |
kG |
- Cầu sau : |
0 + 3875 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
18590 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
34000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
12200 x 2500 x 3140 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7900 x 2170 x 1350/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
1700 + 3530 + 1310 + 1310 |
![Hyundai Hd210 bồn chở sữa 13 khối](https://thuyxetai.com/media/product/600x379/1555039009-hinh-dai-dien-xe-tai-hyundai-hd210-bon-cho-sua-png.png)
Hyundai Hd210 bồn chở sữa 13 khối
Trọng lượng bản thân : |
6965 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3340 |
kG |
- Cầu sau : |
0 + 3625 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
12840 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
20000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9540 x 2350 x 2780 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6210 x 2050 x 1290/--- |
![Isuzu 15 tấn bồn chở sữa hợp kim nhôm](https://thuyxetai.com/media/product/600x379/1554974352-hinh-dai-dien-xe-bon-isuzu-fvm-cho-sua-png.png)
Isuzu 15 tấn bồn chở sữa hợp kim nhôm
Trọng lượng bản thân : |
9680 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3750 |
kG |
- Cầu sau : |
2965 + 2965 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
12400 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
22275 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9800 x 2500 x 3170 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5000 x 2190 x 1440/--- |
![Hino 6 tấn đóng xe chở Bùn](https://thuyxetai.com/media/product/600x379/1554973491-1551085596-0990vaq09011800-jpg-png.png)
Hino 6 tấn đóng xe chở Bùn
Trọng lượng bản thân : |
6010 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2420 |
kG |
- Cầu sau : |
3590 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3475 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
9680 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6160 x 2440 x 3300 |
![HINO DUTRO 6 KHỐI BỒN NHÔM](https://thuyxetai.com/media/product/600x379/1549944616-dutro-6-khoi-hop-kim-nhom-jpg.jpg)
HINO DUTRO 6 KHỐI BỒN NHÔM
rọng lượng bản thân : |
3615 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1635 |
kG |
- Cầu sau : |
1980 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4440 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
8250 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6040 x 1950 x 2700 |
![Hyundai 310 bồn chở sữa 17 khối](https://thuyxetai.com/media/product/600x379/1555039084-hyundai-310-bon-sua-png.png)
Hyundai 310 bồn chở sữa 17 khối
Trọng lượng bản thân : |
13010 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
6860 |
kG |
- Cầu sau : |
6150 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
16860 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
30000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11430 x 2500 x 3350 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7970 x 1810 x 1810/--- |
![Xe bồn hino 14 khối chở sữa hợp kim nhôm](https://thuyxetai.com/media/product/600x379/1555038913-hino-14-khoi-cho-sua-png.png)
Xe bồn hino 14 khối chở sữa hợp kim nhôm
Trọng lượng bản thân : |
9425 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3095 |
kG |
- Cầu sau : |
6330 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
14380 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8600 x 2500 x 3520 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5250 x 2050 x 2050/--- |