
hyundai ben 2 khối 2018
Trọng lượng bản thân : |
2565 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1465 |
kG |
- Cầu sau : |
1100 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1490 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4250 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
4900 x 1760 x 2350 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
2735 x 1390 x 485/--- |
mm |

ISUZU BỒN CÁM 22 KHỐI
rọng lượng bản thân : |
10695 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3385 |
kG |
- Cầu sau : |
7310 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
12825 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
23715 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
10165 x 2480 x 3535 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6950 x 2310 x 1740/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
5050 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1970/1845 |
mm |
Số trục : |
3 | |
Công thức bánh xe : |
6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |

XE TẢI HINO ÉP RÁC 9 KHỐI
rọng lượng bản thân : |
6255 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2345 |
kG |
- Cầu sau : |
3910 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3800 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10250 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6580 x 2300 x 2900 |

hyundai 15 tấn chở rác nhập khẩu
rọng lượng bản thân : |
14520 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4300 |
kG |
- Cầu sau : |
10220 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
9350 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
10170 x 2500 x 3630 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |

HINO 6T4 ĐÓNG THÙNG XE BỒN CÁM
Trọng lượng bản thân : |
5360 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2295 |
kG |
- Cầu sau : |
3065 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4845 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10400 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7560 x 2275 x 3290 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3960 x 1910 x 1650/650 |
mm |
Khoảng cách trục : |
4350 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1770/1660 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Dies |

Hino 6 tấn gắn cẩu TANADO 4 khúc 2019
Trọng lượng bản thân : |
5505 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2910 |
kG |
- Cầu sau : |
2595 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4700 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10400 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8770 x 2500 x 3100 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6120 x 2340 x 575/--- |

Hino 2019 đóng bồn chở dầu diesel
Tải trọng cho phép chở : |
14280 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9685 x 2500 x 3140 |

Hino Fg tấn gắn cẩu 5 tấn nhập khẩu
Trọng lượng bản thân : |
8455 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4310 |
kG |
- Cầu sau : |
4145 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6450 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15100 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9490 x 2500 x 3460 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6500 x 2350 x 635/--- |

Hyundai 4 dò gắn cẩu 5 tấn nhập khẩu
Tải trọng cho phép chở : |
15600 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
30000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
12200 x 2500 x 3480 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
8500 x 2360 x 650/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
1700 + 4850 + 1300 |

Hyundai 13 tấn nhập khẩu gắn cẩu
Trọng lượng bản thân : |
8405 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4305 |
kG |
- Cầu sau : |
0 + 4100 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
11850 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
20450 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9420 x 2440 x 3400 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6350 x 2300 x 580/--- |

Isuzu 15 tấn gắn cẩu Unic nhập khẩu
Trọng lượng bản thân : |
10405 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4555 |
kG |
- Cầu sau : |
5850 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
13400 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9980 x 2500 x 3460 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6870 x 2350 x 650/--- |

HYUNDAI BEN 2 KHỐI VÀO THÀNH PHỐ
Trọng lượng bản thân : |
2565 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1465 |
kG |
- Cầu sau : |
1100 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1490 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4250 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
4900 x 1760 x 2350 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
2735 x 1390 x 485/-- |