
HINO FM BỒN 24 KHỐI
Trọng lượng bản thân : |
10325 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3455 |
kG |
- Cầu sau : |
6870 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
13480 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8700 x 2460 x 3980 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4130 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1925/1855 |
mm |
Số trục : |
3 | |
Công thức bánh xe : |
6 x 4 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |

HINO BỒN CÁM 24 KHÔI HỢP KIM NHÔM
rọng lượng bản thân : |
9955 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3445 |
kG |
- Cầu sau : |
6510 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
13850 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9900 x 2460 x 3770 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6400 x 2400 x 2150/1000 |
mm |
Khoảng cách trục : |
4980 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1925/1855 |
mm |
Số trục : |
3 | |
Công thức bánh xe : |
6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |

hyundai ben 2 khối 2018
Trọng lượng bản thân : |
2565 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1465 |
kG |
- Cầu sau : |
1100 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1490 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4250 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
4900 x 1760 x 2350 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
2735 x 1390 x 485/--- |
mm |

ISUZU BỒN CÁM 22 KHỐI
rọng lượng bản thân : |
10695 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3385 |
kG |
- Cầu sau : |
7310 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
12825 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
23715 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
10165 x 2480 x 3535 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6950 x 2310 x 1740/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
5050 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1970/1845 |
mm |
Số trục : |
3 | |
Công thức bánh xe : |
6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |

XE TẢI HINO ÉP RÁC 9 KHỐI
rọng lượng bản thân : |
6255 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2345 |
kG |
- Cầu sau : |
3910 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3800 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10250 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6580 x 2300 x 2900 |

hyundai 15 tấn chở rác nhập khẩu
rọng lượng bản thân : |
14520 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4300 |
kG |
- Cầu sau : |
10220 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
9350 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
10170 x 2500 x 3630 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |

HINO 6T4 ĐÓNG THÙNG XE BỒN CÁM
Trọng lượng bản thân : |
5360 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2295 |
kG |
- Cầu sau : |
3065 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4845 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10400 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7560 x 2275 x 3290 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3960 x 1910 x 1650/650 |
mm |
Khoảng cách trục : |
4350 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1770/1660 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Dies |

Hino 6 tấn gắn cẩu TANADO 4 khúc 2019
Trọng lượng bản thân : |
5505 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2910 |
kG |
- Cầu sau : |
2595 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4700 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10400 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8770 x 2500 x 3100 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6120 x 2340 x 575/--- |

Hino Fg tấn gắn cẩu 5 tấn nhập khẩu
Trọng lượng bản thân : |
8455 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4310 |
kG |
- Cầu sau : |
4145 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6450 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15100 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9490 x 2500 x 3460 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6500 x 2350 x 635/--- |

Hino 5 tấn gắn cẩu Unic nhập khẩu Nhật Bản
Trọng lượng bản thân : |
4805 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2535 |
kG |
- Cầu sau : |
2270 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3500 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
8500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7525 x 2170 x 2960 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4850 x 2020 x 545 |

Hyundai 310 bồn chở sữa 17 khối
Trọng lượng bản thân : |
13010 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
6860 |
kG |
- Cầu sau : |
6150 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
16860 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
30000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11430 x 2500 x 3350 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7970 x 1810 x 1810/--- |

Hyundai 7 tấn gắn cẩu Unic nhập khẩu
Trọng lượng bản thân : |
5005 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2550 |
kG |
- Cầu sau : |
2455 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
5400 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10600 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6900 x 2200 x 2990 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4250 x 2060 x 520/--- |