HINO FM BEN 11 KHỐI GIÁ RẺ
Trọng lượng bản thân : |
9655 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3675 |
kG |
- Cầu sau : |
5980 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
14150 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7800 x 2500 x 2950 |
mm |
|
HYUNDAI BEN 2 KHỐI VÀO THÀNH PHỐ
Trọng lượng bản thân : |
2565 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1465 |
kG |
- Cầu sau : |
1100 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1490 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4250 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
4900 x 1760 x 2350 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
2735 x 1390 x 485/-- |
HYUNDAI NHẬP KHÂU NGUYÊN CHIẾC 10 KHỐI
Trọng lượng bản thân : |
9295 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3655 |
kG |
- Cầu sau : |
5640 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
14510 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9810 x 2500 x 3390 |
Hyundai nhập khẩu 5 khối 2020
Trọng lượng bản thân : |
4205 |
kG |
|
|
|
Phân bố : - Cầu trước : |
2175 |
kG |
- Cầu sau : |
2030 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6200 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10600 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6070 x 2040 x 2380 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
hyundai nhập khẩu Ben 5.5 khối
rọng lượng bản thân : |
4305 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2170 |
kG |
- Cầu sau : |
2135 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6100 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10600 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6000 x 2020 x 2370 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3775 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1495 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4GA |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
3933 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
103 kW/ 2700 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Kích thước lòng thùng hàng: 3.680 x 1.820/1.660 x 750/670 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng hàng (5 m3); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
HYUNDAI PORTER 1T5 ĐÓNG BEN TỰ ĐỔ
Trọng lượng bản thân : |
1955 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1065 |
kG |
- Cầu sau : |
890 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1350 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
3500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
4880 x 1740 x 1970 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
2550 x 1600 x 380/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
2640 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1485/1320 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4CB |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2497 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
95.6 kW/ 3800 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
195/70 R15 /145R13 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng hàng (1,55 m3); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
hyundai ben 2 khối 2018
Trọng lượng bản thân : |
2565 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1465 |
kG |
- Cầu sau : |
1100 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1490 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4250 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
4900 x 1760 x 2350 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
2735 x 1390 x 485/--- |
mm |
XE BEN 5 KHỐI HINO
Trọng lượng bản thân : |
4305 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2235 |
kG |
- Cầu sau : |
2070 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
5900 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10400 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5655 x 2275 x 2520 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3420 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1770/1660 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J05E-TE |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
118 kW/ 2500 v/ph |