HINO 15 TẤN 2018
Trọng lượng bản thân : |
8555 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3305 |
kG |
- Cầu sau : |
5250 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
15250 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11450 x 2500 x 3525 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
9180 x 2345 x 775/2150 |
mm |
XE TẢI HYUNDAI 13T NHẬP KHẨU
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
6605 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3205 |
kG |
- Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
13600 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
20400 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9750 x 2420 x 3270 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7400 x 2300 x 740/2100 |
mm |
ISUZU 3T5 MUI BẠT
Trọng lượng bản thân : |
3315 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1700 |
kG |
- Cầu sau : |
1615 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3490 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
7000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7050 x 2200 x 2950 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5160 x 2060 x 740/1900 |
mm |
|
Hino 15 tấn nhập khẩu 2019
Trọng lượng bản thân : |
8955 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3345 |
kG |
- Cầu sau : |
5610 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
14850 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11390 x 2500 x 3620 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
9170 x 2350 x 2200/--- |
XE TẢI 1T9 NHẬP KHẨU NHẬT BẢN CHÍNH HÃNG
Trọng lượng bản thân : |
2850 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1525 |
kG |
- Cầu sau : |
1325 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1950 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4995 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6370 x 2000 x 2900 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4470 x 1860 x 675/1880 |
mm |
Khoảng cách trục : |
3345 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1475/1425 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Xe Tải Fuso thùng lửng vào thành phố
Trọng lượng bản thân : |
2510 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1485 |
kG |
- Cầu sau : |
1025 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1995 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4700 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6100 x 1870 x 2280 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4320 x 1740 x 495/--- |
mm |
HYUNDAI N250 THÙNG CHỞ GẠCH
Trọng lượng bản thân : |
2175 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1340 |
kG |
- Cầu sau : |
835 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
2200 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4570 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5490 x 1900 x 2550 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3500 x 1780 x 670/1680 |
mm |
|
HYUNDAI 3T5 NHẬP KHÂU HÀN QUỐC
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3205 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1740 |
kG |
- Cầu sau : |
1465 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4100 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
7500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6480 x 2200 x 2900 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4500 x 2060 x 1450/1845 |
mm |
Khoảng cách trục : |
3415 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1495 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
XE TẢI ISUZU 9 NHÂP KHẨU
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
6925 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3450 |
kG |
- Cầu sau : |
3475 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
8150 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15270 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
10330 x 2500 x 3530 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
8100 x 2350 x 730/2100 |
mm |
Khoảng cách trục : |
6160 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2060/1850 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
HINO 15 TẤN NHẬP KHẨU
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
7805 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3115 |
kG |
- Cầu sau : |
4690 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
16000 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9845 x 2500 x 3520 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7650 x 2350 x 730/2150 |
mm |
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
1925/1855 |
mm |
Số trục : |
3 | |
Công thức bánh xe : |
6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
HUYNDAI N250 MUI BẠT NHẬP KHẨU
Trọng lượng bản thân : |
2175 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1340 |
kG |
- Cầu sau : |
835 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
2200 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4570 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5490 x 1900 x 2550 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3500 x 1780 x 670/1680 |
mm |
Khoảng cách trục : |
2810 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1485/1270 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |