
Xe Tải Fuso thùng lửng vào thành phố
Trọng lượng bản thân : |
2510 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1485 |
kG |
- Cầu sau : |
1025 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1995 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4700 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6100 x 1870 x 2280 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4320 x 1740 x 495/--- |
mm |

HYUNDAI N250 THÙNG CHỞ GẠCH
Trọng lượng bản thân : |
2175 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1340 |
kG |
- Cầu sau : |
835 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
2200 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4570 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5490 x 1900 x 2550 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3500 x 1780 x 670/1680 |
mm |
|

XE TẢI 1T9 NHẬP KHẨU NHẬT BẢN CHÍNH HÃNG
Trọng lượng bản thân : |
2850 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1525 |
kG |
- Cầu sau : |
1325 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1950 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4995 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6370 x 2000 x 2900 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4470 x 1860 x 675/1880 |
mm |
Khoảng cách trục : |
3345 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1475/1425 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |

HINO 15 TẤN NHẬP KHẨU
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
7805 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3115 |
kG |
- Cầu sau : |
4690 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
16000 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9845 x 2500 x 3520 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7650 x 2350 x 730/2150 |
mm |
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
1925/1855 |
mm |
Số trục : |
3 | |
Công thức bánh xe : |
6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |

HYUNDAI HD700 MUI BẠT

HYUNDAI 3T5 NHẬP KHÂU HÀN QUỐC
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3205 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1740 |
kG |
- Cầu sau : |
1465 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4100 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
7500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6480 x 2200 x 2900 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4500 x 2060 x 1450/1845 |
mm |
Khoảng cách trục : |
3415 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1495 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |

XE TẢI ISUZU 9 NHÂP KHẨU
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
6925 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3450 |
kG |
- Cầu sau : |
3475 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
8150 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15270 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
10330 x 2500 x 3530 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
8100 x 2350 x 730/2100 |
mm |
Khoảng cách trục : |
6160 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2060/1850 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |

HUYNDAI N250 MUI BẠT NHẬP KHẨU
Trọng lượng bản thân : |
2175 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1340 |
kG |
- Cầu sau : |
835 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
2200 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4570 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5490 x 1900 x 2550 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3500 x 1780 x 670/1680 |
mm |
Khoảng cách trục : |
2810 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1485/1270 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |

HYUNDAI H150 MUI BẠT
Trọng lượng bản thân : |
1855 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1050 |
kG |
- Cầu sau : |
805 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1450 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
3500 |
kG |

ISUZU QKR77HE4 2T9
Trọng lượng bản thân : |
2405 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1280 |
kG |
- Cầu sau : |
1125 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
2900 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
5500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6180 x 1875 x 2800 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4370 x 1730 x 675/1770 |
mm |
|
||

ISUZU 6T5 TẤN 2018 mui bạt
-
Trọng lượng bản thân :
4305 kG
Phân bố : - Cầu trước :
2235 kG
- Cầu sau :
2070 kG
Tải trọng cho phép chở :
6500 kG
Số người cho phép chở :
3 người
Trọng lượng toàn bộ :
11000 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
8620 x 2500 x 3260 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
6600 x 2360 x 740/2050 mm
Khoảng cách trục :
4990 mm
Vết bánh xe trước / sau :
1790/1660 mm
Số trục :
2 Công thức bánh xe :
4 x 2 Loại nhiên liệu :
Diesel

XE TẢI HUYNDAI 8 TẤN THÙNG BẠT
Trọng lượng bản thân : |
3425 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1780 |
kG |
- Cầu sau : |
1645 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
8000 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
11620 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6910 x 2200 x 2970 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4880 x 2050 x 660/1850 |
mm |