
XE TẢI HINO ÉP RÁC 9 KHỐI
rọng lượng bản thân : |
6255 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2345 |
kG |
- Cầu sau : |
3910 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3800 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10250 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6580 x 2300 x 2900 |

hyundai 15 tấn chở rác nhập khẩu
rọng lượng bản thân : |
14520 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4300 |
kG |
- Cầu sau : |
10220 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
9350 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
10170 x 2500 x 3630 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |

Hino FM đóng xe ép rác 2019
Trọng lượng bản thân : |
12605 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3105 |
kG |
- Cầu sau : |
9500 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
10860 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
23660 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8895 x 2500 x 3370 |

HINO 14 KHỐI ÉP RÁC
Trọng lượng bản thân : |
9455 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3825 |
kG |
- Cầu sau : |
5630 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6350 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
16000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8140 x 2490 x 3350 |

HINO DUTRO 6 KHỐI ÉP RÁC
rọng lượng bản thân : |
4555 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1605 |
kG |
- Cầu sau : |
2950 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3500 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
8250 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6470 x 1990 x 2500 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
2320 x 1820 x 1215/--- |

Xe chở rác 14 khối giá rẻ
Trọng lượng bản thân : |
7515 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3335 |
kG |
- Cầu sau : |
4180 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6660 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
14370 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7340 x 2500 x 3030 |