
XE FUSO 1T9 ĐÔNG LẠNH LAMBERET
Trọng lượng bản thân : |
3295 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1690 |
kG |
- Cầu sau : |
1605 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1800 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4875 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6100 x 1860 x 2850 |
mm |

Xe Tải 3t5 thùng đông lạnh nhập khẩu
Trọng lượng bản thân : |
3105 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1725 |
kG |
- Cầu sau : |
1380 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3200 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
6500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6270 x 2000 x 2950 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4320 x 1850 x 1830/--- |

Fuso Canter 3t5 Đông lạnh số 1 VN
Trọng lượng bản thân : |
3105 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1725 |
kG |
- Cầu sau : |
1380 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3200 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
6500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6270 x 2000 x 2950 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4320 x 1850 x 1830/--- |

HYUNDAI 1 TẤN ĐÔNG LẠNH
Trọng lượng bản thân : |
2105 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1085 |
kG |
- Cầu sau : |
1020 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1200 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
3500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5210 x 1750 x 2640 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3020 x 1610 x 1680/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
2640 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1485/1320 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |

ISUZU 9T THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
7505 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3560 |
kG |
- Cầu sau : |
3945 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
7650 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15350 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9270 x 2500 x 3830 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6850 x 2320 x 2310/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
5560 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2060/1850 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diese |

ISUZU 1T4 ĐÔNG LẠNH
Trọng lượng bản thân : |
2665 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1330 |
kG |
- Cầu sau : |
1335 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1490 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4350 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5400 x 1870 x 2850 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3520 x 1720 x 1780/--- |
mm |

isuzu 1t9 đông lạnh quyền
Trọng lượng bản thân : |
2805 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1410 |
kG |
- Cầu sau : |
1395 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1950 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4950 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6110 x 1870 x 2850 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4220 x 1720 x 1780/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3360 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1385/1425 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |

ISUZU 15 TẤN 2018 ĐÔNG LẠNH CHÂU ÂU
Trọng lượng bản thân : |
10405 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3985 |
kG |
- Cầu sau : |
3210 + 3210 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
13400 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11570 x 2500 x 4000 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
9230 x 2320 x 2490/--- |
m |

HYUNDAI N250 ĐÔNG LẠNH QUYỀN
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
2385 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1355 |
kG |
- Cầu sau : |
1030 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1960 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4540 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5490 x 1800 x 2555 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3420 x 1650 x 1580/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
2810 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1485/1270 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |

XE TAI ĐÔNG LẠNH HINO 6T
Trọng lượng bản thân : |
5055 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2420 |
kG |
- Cầu sau : |
2635 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
5150 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10400 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8610 x 2320 x 3320 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6500 x 2120 x 2030/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4990 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1800/1660 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |

HINO 8 TẤN ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN
Trọng lượng bản thân : |
7255 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3360 |
kG |
- Cầu sau : |
3895 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
7600 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15050 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9380 x 2500 x 3730 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7000 x 2320 x 2210/--- |
mm |

HINO 1T9 THÙNG ĐÔNG LẠNH
Trọng lượng bản thân : |
3295 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1690 |
kG |
- Cầu sau : |
1605 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1450 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4875 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6100 x 1860 x 2850 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4250 x 1720 x 1770/--- |
mm |