Isuzu 2019 tải 6 tấn thùng bảo ôn
Trọng lượng bản thân : |
4755 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2295 |
kG |
- Cầu sau : |
2460 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6050 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
11000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7730 x 2300 x 3380 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5670 x 2120 x 2065/--- |
HYUNDAI HD 210 NHẬP KHẨU
Trọng lượng bản thân : |
7405 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3370 |
kG |
- Cầu sau : |
0 + 4035 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
12850 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
20450 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9700 x 2350 x 3400 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7150 x 2170 x 2100/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4595 + 1100 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1855/1660 |
mm |
Số trục : |
3 | |
Công thức bánh xe : |
6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
HINO 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH
Trọng lượng bản thân : |
11055 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4245 |
kG |
- Cầu sau : |
6810 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
12750 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11680 x 2500 x 3850 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
9330 x 2310 x 2330/--- |
mm |
XE TẢI ISUZU 3T5 THÙNG ĐÔNG LẠNH
Trọng lượng bản thân : |
4105 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1875 |
kG |
- Cầu sau : |
2230 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
2700 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
7000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7070 x 2200 x 3060 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5000 x 1960 x 1890/--- |
HINO 3T5 ĐÔNG LẠNH CHẤT LƯỢNG CHÂU ÂU
Trọng lượng bản thân : |
4155 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1955 |
kG |
- Cầu sau : |
2200 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3150 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
7500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6965 x 2150 x 3080 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4950 x 1920 x 1880/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3870 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1655/1520 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
HINO 15 TẤN 2018 ĐÔNG LẠNH
Trọng lượng bản thân : |
10405 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3985 |
kG |
- Cầu sau : |
3210 + 3210 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
13400 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11570 x 2500 x 4000 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
9230 x 2320 x 2490/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
5870 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1925/1855 |
mm |
Số trục : |
3 | |
Công thức bánh xe : |
6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
XE FUSO 1T9 ĐÔNG LẠNH LAMBERET
Trọng lượng bản thân : |
3295 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1690 |
kG |
- Cầu sau : |
1605 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1800 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4875 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6100 x 1860 x 2850 |
mm |
HYUNDAI 1 TẤN ĐÔNG LẠNH
Trọng lượng bản thân : |
2105 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1085 |
kG |
- Cầu sau : |
1020 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1200 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
3500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5210 x 1750 x 2640 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3020 x 1610 x 1680/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
2640 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1485/1320 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
Xe Tải 3t5 thùng đông lạnh nhập khẩu
Trọng lượng bản thân : |
3105 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1725 |
kG |
- Cầu sau : |
1380 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3200 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
6500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6270 x 2000 x 2950 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4320 x 1850 x 1830/--- |
Fuso Canter 3t5 Đông lạnh số 1 VN
Trọng lượng bản thân : |
3105 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1725 |
kG |
- Cầu sau : |
1380 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3200 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
6500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6270 x 2000 x 2950 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4320 x 1850 x 1830/--- |
ISUZU 9T THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
7505 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3560 |
kG |
- Cầu sau : |
3945 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
7650 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15350 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9270 x 2500 x 3830 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6850 x 2320 x 2310/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
5560 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2060/1850 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diese |
isuzu 1t9 đông lạnh quyền
Trọng lượng bản thân : |
2805 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1410 |
kG |
- Cầu sau : |
1395 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1950 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4950 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6110 x 1870 x 2850 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4220 x 1720 x 1780/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3360 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1385/1425 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |