Trọng lượng bản thân : |
2850 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1525 |
kG |
- Cầu sau : |
1325 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1950 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4995 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6370 x 2000 x 2900 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4470 x 1860 x 675/1880 |
mm |
Khoảng cách trục : |
3345 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1475/1425 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
CHÚ Ý: Để lựa chọn dòng xe phù hợp với nhu cầu của quý khách, Thủy Xe Tải luôn luôn phục vụ quý khách hàng 24/7 và đưa khách hàng tới tận xưởng sản xuất để trực tiếp tham quan nhà xưởng cũng như kiểm định chất lượng trước khi đặt mua. Thủy Xe Tải là trung tâm phân phối xe tải cho toàn Miền Nam được ủy quyền trực tiếp từ các hãng sản xuất xe hiện nay. Cùng với đó là CAM KẾT BẢO HÀNH SẢN PHẨM khi mua hàng tại Thủy Xe Tải nên quý khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng dịch vụ.
XE TẢI ISUZU 1T9 VÀO THÀNH PHỐ GIÁ RẺ
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
7805 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3115 |
kG |
- Cầu sau : |
4690 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
16000 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9845 x 2500 x 3520 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7650 x 2350 x 730/2150 |
mm |
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
1925/1855 |
mm |
Số trục : |
3 | |
Công thức bánh xe : |
6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
Đọc thêm chi tiết