
- Trọng lượng bản thân :: 15270 kG
- Tải trọng cho phép chở :: 14600 kG
- Trọng lượng toàn bộ :: 30000 kG
- Kích thước lòng thùng hàng : 9460 x 2400 x 2600 mm
CHÚ Ý: Để lựa chọn dòng xe phù hợp với nhu cầu của quý khách, Thủy Xe Tải luôn luôn phục vụ quý khách hàng 24/7 và đưa khách hàng tới tận xưởng sản xuất để trực tiếp tham quan nhà xưởng cũng như kiểm định chất lượng trước khi đặt mua. Thủy Xe Tải là trung tâm phân phối xe tải cho toàn Miền Nam được ủy quyền trực tiếp từ các hãng sản xuất xe hiện nay. Cùng với đó là CAM KẾT BẢO HÀNH SẢN PHẨM khi mua hàng tại Thủy Xe Tải nên quý khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng dịch vụ.
Trọng lượng bản thân :: |
15270 |
kG |
|
Phân bố : - Cầu trước :: |
7760 |
kG |
|
- Cầu sau :: |
7510 |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở :: |
14600 |
kG |
|
Số người cho phép chở :: |
2 |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ :: |
30000 |
kG |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
12200 x 2500 x 4000 |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng : |
9460 x 2400 x 2600 |
mm |
|
Khoảng cách trục :: |
1700 + 4850 + 1300 |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau :: |
2040/1850 |
mm |
|
Số trục :: |
4 |
||
0914 | |||
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
||
: | |||
Động cơ :: |
|
||
Nhãn hiệu động cơ:: |
D6CA |
||
Loại động cơ: : |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
||
Thể tích :: |
12920 cm3 |
||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
279 kW/ 1900 v/ph |
||
Lốp xe :: |
|||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/02/04/04/--- |
||
Lốp trước / sau:: |
12R22.5 /12R22.5 |
||
Hệ thống phanh :: |
|
||
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
||
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
||
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2, 3, 4 /Tự hãm |
||
Hệ thống lái : |
097.321.1101 |
||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
||
Ghi chú: |
Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng, hạ bàn nâng (thành thùng phía sau) |
Đọc thêm chi tiết